Có 2 kết quả:
等差級數 děng chā jí shù ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ • 等差级数 děng chā jí shù ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ
děng chā jí shù ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
arithmetic series (such as 2+4+6+8+...)
Bình luận 0
děng chā jí shù ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
arithmetic series (such as 2+4+6+8+...)
Bình luận 0