Có 2 kết quả:

等差級數 děng chā jí shù ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ等差级数 děng chā jí shù ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

arithmetic series (such as 2+4+6+8+...)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

arithmetic series (such as 2+4+6+8+...)

Bình luận 0